--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thung lũng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thung lũng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thung lũng
+ noun
valley
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thung lũng"
Những từ có chứa
"thung lũng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
coomb
combe
cliff rose
emerald shiner
dingle
clough
corrie
kloof
strath
dalesman
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
thung lũng
:
valley
+
cáu kỉnh
:
(To be) surly, (to be) gruffgiọng cáu kỉnha gruff voicenó cáu kỉnh với tất cả mọi ngườihe is surly with everyone
+
hao hụt
:
Undergo some loss, diminishGạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiềuBy dint of sieving, the rice has undergone quite a loss
+
corporealize
:
vật chất hoá, cụ thể hoá
+
freewheeling
:
vô tư lự, thảnh thơi, vui vẻ một cách vô trách nhiệm